Nghĩa của từ "way out" trong tiếng Việt
"way out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
way out
US /ˌweɪ ˈaʊt/

danh từ
lối thoát
A way of escaping from a difficult situation.
Ví dụ:
She was in a mess and could see no way out.
Cô ấy đang ở trong một mớ hỗn độn và không thể nhìn thấy lối thoát nào.
tính từ
Từ liên quan: