Nghĩa của từ entrancing trong tiếng Việt

entrancing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

entrancing

US /ɪnˈtræn.sɪŋ/
UK /ɪnˈtræn.sɪŋ/
"entrancing" picture

tính từ

hấp dẫn, mê mẩn

Beautiful or interesting in a way that means you cannot stop listening to or watching someone or something.

Ví dụ:

She has created an entrancing theatre piece.

Cô ấy đã tạo ra một tác phẩm sân khấu hấp dẫn.

Từ liên quan: