Nghĩa của từ engineer trong tiếng Việt

engineer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

engineer

US /ˌen.dʒɪˈnɪr/
UK /ˌen.dʒɪˈnɪr/
"engineer" picture

danh từ

kỹ sư, công binh, người phụ trách máy

A person who designs, builds, or maintains engines, machines, or structures.

Ví dụ:

The engineer is coming to repair our phone tomorrow morning.

Kỹ sư sẽ đến sửa điện thoại của chúng tôi vào sáng mai.

động từ

sắp đặt, gây ra, xây dựng

Design and build (a machine or structure).

Ví dụ:

The men who engineered the tunnel.

Những người mà đã xây dựng đường hầm.