Nghĩa của từ engine trong tiếng Việt

engine trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

engine

US /ˈen.dʒɪn/
UK /ˈen.dʒɪn/
"engine" picture

danh từ

động cơ, máy, đầu máy, dụng cụ, phương tiện

A machine that uses the energy from liquid fuel or steam to produce movement.

Ví dụ:

My car's been having engine trouble recently.

Xe của tôi gần đây có vấn đề về động cơ.