Nghĩa của từ "genetic engineering" trong tiếng Việt
"genetic engineering" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
genetic engineering
US /dʒəˌnet.ɪk en.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/
danh từ
kỹ thuật di truyền, kỹ thuật gen, công nghệ gen
The process or science of changing the structure of the genes of a living thing in order to make it healthier, stronger, or more useful to humans.
Ví dụ:
Agricultural genetic engineering generally involves changes to seeds.
Kỹ thuật di truyền nông nghiệp nói chung liên quan đến những thay đổi đối với hạt giống.