Nghĩa của từ "endurance riding" trong tiếng Việt
"endurance riding" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
endurance riding
US /ɪnˈdʒʊə.rəns ˌraɪ.dɪŋ/

danh từ
môn đua ngựa sức bền, môn đua xe sức bền
The sport or activity of taking part in horse races over long distances.
Ví dụ:
Nicky was the British endurance riding champion and had three horses.
Nicky là nhà vô địch đua ngựa sức bền của Anh và có ba con ngựa.