Nghĩa của từ ride trong tiếng Việt

ride trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ride

US /raɪd/
UK /raɪd/
"ride" picture

động từ

cưỡi, đi, cưỡi ngựa, đi xe đạp, lướt đi, đi xe

Sit on and control the movement of (an animal, especially a horse), typically as a recreation or sport.

Ví dụ:

I haven't ridden much since the accident.

Tôi đã không cưỡi ngựa nhiều kể từ khi vụ tai nạn xảy ra.

danh từ

sự đi, cuộc đi, chuyến đi

A journey made on horseback, on a bicycle or motorcycle, or in a vehicle.

Ví dụ:

Investors have had a bumpy ride.

Các nhà đầu tư đã có một chuyến đi gập ghềnh.

Từ đồng nghĩa: