Nghĩa của từ "horseback riding" trong tiếng Việt

"horseback riding" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

horseback riding

US /ˈhɔːs.bæk ˌraɪ.dɪŋ/
"horseback riding" picture

danh từ

môn cưỡi ngựa

The sport or activity of riding a horse.

Ví dụ:

They want to learn horseback riding.

Họ muốn học cưỡi ngựa.