Nghĩa của từ enchantment trong tiếng Việt

enchantment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

enchantment

US /ɪnˈtʃænt.mənt/
UK /ɪnˈtʃænt.mənt/
"enchantment" picture

danh từ

câu thần chú, sự bỏ bùa mê, trạng thái bị bỏ bùa mê, sự say mê, sự mê hoặc

A magic spell.

Ví dụ:

They had been turned to stone by an enchantment.

Họ đã bị biến thành đá bởi một câu thần chú.