Nghĩa của từ enchanting trong tiếng Việt

enchanting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

enchanting

US /ɪnˈtʃæn.t̬ɪŋ/
UK /ɪnˈtʃæn.t̬ɪŋ/
"enchanting" picture

tính từ

quyến rũ, hấp dẫn, mê hoặc

Attractive and pleasant.

Ví dụ:

It's described in the guide book as "an enchanting medieval city."

Sách hướng dẫn mô tả nơi này là "một thành phố thời trung cổ đầy quyến rũ".

Từ đồng nghĩa: