Nghĩa của từ "email marketing" trong tiếng Việt

"email marketing" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

email marketing

US /ˈiː.meɪl ˌmɑː.kɪ.tɪŋ/
"email marketing" picture

danh từ

tiếp thị qua email

The process of using email to advertise and sell products and services.

Ví dụ:

This month the resort launched an email marketing campaign to potential customers.

Trong tháng này, khu nghỉ dưỡng đã triển khai chiến dịch tiếp thị qua email tới những khách hàng tiềm năng.