Nghĩa của từ email trong tiếng Việt
email trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
US /ˈiː.meɪl/
UK /ˈiː.meɪl/

danh từ
thư điện tử
Messages distributed by electronic means from one computer user to one or more recipients via a network.
Ví dụ:
Reading email has become the first task of the morning.
Đọc thư điện tử đã trở thành nhiệm vụ đầu tiên của buổi sáng.
động từ
gửi (dưới hình thức thư điện tử), gửi email
Send an email to (someone).
Ví dụ:
You can email me at my normal address.
Bạn có thể gửi email cho tôi theo địa chỉ bình thường của tôi.
Từ liên quan: