Nghĩa của từ egg trong tiếng Việt
egg trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
egg
US /eɡ/
UK /eɡ/

danh từ
trứng, bom, mìn, ngư lôi
An oval or round object laid by a female bird, reptile, fish, or invertebrate, usually containing a developing embryo. The eggs of birds are enclosed in a chalky shell, while those of reptiles are in a leathery membrane.
Ví dụ:
How do you like your eggs - fried or boiled?
Bạn thích trứng của mình như thế nào - chiên hay luộc?