Nghĩa của từ "egg timer" trong tiếng Việt
"egg timer" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
egg timer
US /ˈeɡ ˌtaɪ.mə/

danh từ
trứng hẹn giờ
A device that helps you to judge when a boiled egg has been cooked long enough to be eaten.
Ví dụ:
An egg timer is a simple timing device designed to measure cooking times for making boiled chicken eggs.
Trứng hẹn giờ là một thiết bị đo thời gian đơn giản được thiết kế để đo thời gian nấu để làm món trứng gà luộc.