Nghĩa của từ "earth wire" trong tiếng Việt

"earth wire" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

earth wire

US /ɜːθ waɪər/
"earth wire" picture

danh từ

dây tiếp địa, dây tiếp đất

A safety conductor in an electrical system that provides a path for electrical current to flow into the ground, preventing electric shock and protecting against electrical faults.

Ví dụ:

The earth wire gives a safe route for the current if the live wire touches the outer casing.

Dây tiếp địa cung cấp đường đi an toàn cho dòng điện nếu dây nóng chạm vào vỏ bên ngoài.