Nghĩa của từ "earth science" trong tiếng Việt
"earth science" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
earth science
US /ˈɜːθ ˌsaɪ.əns/

danh từ
khoa học trái đất
The scientific study of the structure, age, etc. of the earth.
Ví dụ:
Earth science helps us understand climate change and its effects on society.
Khoa học trái đất giúp chúng ta hiểu được biến đổi khí hậu và tác động của nó lên xã hội.