Nghĩa của từ dumb trong tiếng Việt

dumb trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dumb

US /dʌm/
UK /dʌm/
"dumb" picture

tính từ

câm, không nói, không kêu, không có tiếng nói, ngu ngốc, ngớ ngẩn

1.

Unable to speak.

Ví dụ:

Children like this used to be described as "deaf and dumb".

Những đứa trẻ như thế này từng được ví là "câm điếc".

2.

Stupid.

Ví dụ:

Are they brave or just dumb?

Họ dũng cảm hay chỉ là ngu ngốc?

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

động từ

làm câm, làm câm lặng đi

Make dumb or unheard; silence.

Ví dụ:

A splendour that dazed the mind and dumbed the tongue.

Một sự huy hoàng làm đầu óc choáng váng và câm lặng nơi đầu lưỡi.

Từ liên quan: