Nghĩa của từ dry-cleaning trong tiếng Việt

dry-cleaning trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dry-cleaning

US /ˈdraɪˌkliː.nɪŋ/
"dry-cleaning" picture

danh từ

việc giặt khô, đồ giặt khô

The process of cleaning clothes using chemicals instead of water.

Ví dụ:

Poor dry-cleaning can make clothes look old.

Giặt khô kém có thể khiến quần áo trông cũ.