Nghĩa của từ "drum machine" trong tiếng Việt

"drum machine" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

drum machine

US /ˈdrʌm məˌʃiːn/
"drum machine" picture

danh từ

máy đánh trống

An electronic machine that produces the sound of drums.

Ví dụ:

The band appears to use a drum machine for the music's drumming.

Ban nhạc dường như sử dụng máy đánh trống để tạo nên tiếng trống cho bản nhạc.