Nghĩa của từ drum trong tiếng Việt

drum trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

drum

US /drʌm/
UK /drʌm/
"drum" picture

danh từ

trống, thùng hình ống

A percussion instrument sounded by being struck with sticks or the hands, typically cylindrical, barrel-shaped, or bowl-shaped, with a taut membrane over one or both ends.

Ví dụ:

a shuffling dance to the beat of a drum

một điệu nhảy xáo trộn theo nhịp trống

động từ

đánh trống, gõ liên hồi, đập liên hồi

Play on a drum or drums.

Ví dụ:

He drums every afternoon.

Anh ấy đánh trống mỗi buổi chiều.