Nghĩa của từ "draw up" trong tiếng Việt
"draw up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
draw up
US /ˈdrɑː ʌp/

cụm động từ
soạn thảo, lập kế hoạch, dừng lại, đỗ lại, kéo lại, đứng thẳng, ưỡn ngực
To make or write something that needs careful thought or planning.
Ví dụ:
The lawyer drew up a contract for the new partnership.
Luật sư soạn thảo một hợp đồng cho mối quan hệ đối tác mới.