Nghĩa của từ divorce trong tiếng Việt

divorce trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

divorce

US /dɪˈvɔːrs/
UK /dɪˈvɔːrs/
"divorce" picture

danh từ

sự ly dị, sự ly hôn, sự tách biệt

The legal dissolution of a marriage by a court or other competent body.

Ví dụ:

Her divorce from her first husband.

Cô ấy ly hôn với người chồng đầu tiên.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

động từ

ly hôn, ly dị, tách ra khỏi

Legally dissolve one's marriage with (someone).

Ví dụ:

They divorced eight years later.

Họ ly hôn 8 năm sau đó.

Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: