Nghĩa của từ divorced trong tiếng Việt

divorced trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

divorced

US /dɪˈvɔːrst/
UK /dɪˈvɔːrst/
"divorced" picture

tính từ

đã ly dị, đã ly hôn

Married in the past but not now married.

Ví dụ:

She's divorced.

Cô ấy đã ly hôn.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: