Nghĩa của từ separation trong tiếng Việt

separation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

separation

US /ˌsep.əˈreɪ.ʃən/
UK /ˌsep.əˈreɪ.ʃən/
"separation" picture

danh từ

sự chia cắt, sự ngăn cách, tình trạng bị chia cắt, sự ly thân

The action or state of moving or being moved apart.

Ví dụ:

The damage that might arise from the separation of parents and children.

Những thiệt hại có thể phát sinh từ việc cha mẹ và con cái bị chia cắt.