Nghĩa của từ "rote learning" trong tiếng Việt

"rote learning" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rote learning

US /ˌrəʊt ˈlɜː.nɪŋ/
"rote learning" picture

cụm từ

cách học thuộc lòng

Learning something in order to be able to repeat it from memory, rather than in order to understand it.

Ví dụ:

The emphasis in most schools is still on rote learning.

Hầu hết các trường học vẫn tập trung vào học thuộc lòng.