Nghĩa của từ "dessert wine" trong tiếng Việt

"dessert wine" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dessert wine

US /"dɪˈzɜːrt waɪn"/
"dessert wine" picture

danh từ

rượu vang tráng miệng, rượu vang ngọt

A sweet wine that is drunk with or after dessert.

Ví dụ:

The chocolate mousse came with a glass of dessert wine.

Mousse sô cô la đi kèm với một ly rượu vang tráng miệng.