Nghĩa của từ "date back" trong tiếng Việt

"date back" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

date back

US /deɪt bæk/
UK /deɪt bæk/
"date back" picture

cụm động từ

bắt nguồn từ, có từ

To have existed since a particular time in the past or for the length of time mentioned.

Ví dụ:

The college dates back to medieval times.

Trường đại học có từ thời trung cổ.