Nghĩa của từ mine trong tiếng Việt

mine trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mine

US /maɪn/
UK /maɪn/
"mine" picture

danh từ

mỏ, nguồn, kho, mìn, địa lôi

A hole or system of holes in the ground where substances such as coal, metal, and salt are removed.

Ví dụ:

A gold mine.

Một mỏ vàng.

đại từ

của tôi

Used to refer to a thing or things belonging to or associated with the speaker.

Ví dụ:

She's an old friend of mine.

Cô ấy là một người bạn cũ của tôi.

động từ

đào, khai thác, đặt mìn, phá bằng mìn, phá hoại

To dig coal or another substance out of the ground.

Ví dụ:

They're mining for salt.

Họ đang khai thác muối.