Nghĩa của từ cycle trong tiếng Việt

cycle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cycle

US /ˈsaɪ.kəl/
UK /ˈsaɪ.kəl/
"cycle" picture

danh từ

chu kỳ, chu trình, vòng, xe đạp, xe máy

A series of events that are regularly repeated in the same order.

Ví dụ:

The boom and slump periods of a trade cycle.

Thời kỳ bùng nổ và sụt giảm của một chu kỳ thương mại.

Từ đồng nghĩa:

động từ

đi xe đạp

Ride a bicycle.

Ví dụ:

She cycled to work every day.

Cô ấy đi xe đạp đi làm hàng ngày.

Từ đồng nghĩa: