Nghĩa của từ cutter trong tiếng Việt

cutter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cutter

US /ˈkʌt̬.ɚ/
UK /ˈkʌt̬.ɚ/

danh từ

đồ dùng để cắt, đồ dùng để chặt, người cắt, người chặt, người đẻo, người đốn, người thái, người thiến súc vật

1. a person or thing that cuts something.
2. a light, fast coastal patrol boat.
Ví dụ:
a coastguard cutter