Nghĩa của từ "customer retention" trong tiếng Việt

"customer retention" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

customer retention

US /ˈkʌs.tə.mər ˌriːˈten.ʃən/
"customer retention" picture

danh từ

việc giữ chân khách hàng

The fact of keeping a customer for a period of time.

Ví dụ:

The firm's customer retention rate has remained steady at 82%.

Tỷ lệ giữ chân khách hàng của công ty vẫn ổn định ở mức 82%.