Nghĩa của từ customs trong tiếng Việt
customs trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
customs
US /ˈkʌs·təmz/

danh từ
thuế nhập khẩu, hải quan
The official department that administers and collects the duties levied by a government on imported goods.
Ví dụ:
Cocaine seizures by customs have risen this year.
Hải quan bắt giữ cocaine đã tăng trong năm nay.