Nghĩa của từ custom-made trong tiếng Việt

custom-made trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

custom-made

US /ˌkʌs.təmˈmeɪd/
"custom-made" picture

tính từ

được làm theo yêu cầu, may đo

Specially made for a particular person.

Ví dụ:

custom-made shoes

giày làm theo yêu cầu