Nghĩa của từ "customer base" trong tiếng Việt

"customer base" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

customer base

US /ˈkʌs.tə.mər ˌbeɪs/
"customer base" picture

danh từ

cơ sở khách hàng

All the people who buy or use a particular product or service.

Ví dụ:

The company's customer base grew rapidly after they introduced their new and improved product.

Cơ sở khách hàng của công ty tăng nhanh sau khi họ giới thiệu sản phẩm mới và cải tiến của mình.