Nghĩa của từ "custard apple" trong tiếng Việt
"custard apple" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
custard apple
US /ˈkʌs.təd ˌæp.əl/

danh từ
mãng cầu, quả na
A large tropical fruit with sweet white or yellow flesh and large dark seeds, or the tree on which it grows.
Ví dụ:
Several people do not like custard apple because of its strong sweet taste.
Một số người không thích mãng cầu vì vị ngọt đậm của nó.