Nghĩa của từ curve trong tiếng Việt
curve trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
curve
US /kɝːv/
UK /kɝːv/

danh từ
đường cong, đường vòng, chỗ quanh co
A line or outline which gradually deviates from being straight for some or all of its length.
Ví dụ:
The parapet wall sweeps down in a bold curve.
Bức tường lan can quét xuống theo một đường cong táo bạo.
động từ
Từ liên quan: