Nghĩa của từ "current liability" trong tiếng Việt

"current liability" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

current liability

US /ˈkʌr.ənt ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/
"current liability" picture

danh từ

nợ ngắn hạn

A payment that a company must make within 12 months.

Ví dụ:

If a company has current assets of $4 and current liabilities of $2, then its working capital is $2.

Nếu một công ty có tài sản lưu động là 4 đô la và nợ ngắn hạn là 2 đô la, thì vốn lưu động của công ty là 2 đô la.