Nghĩa của từ liability trong tiếng Việt

liability trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

liability

US /ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.t̬i/
UK /ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.t̬i/
"liability" picture

danh từ

trách nhiệm pháp lý, gánh nặng, nợ phải trả

The state of being responsible for something, especially by law.

Ví dụ:

The partners accept unlimited liability for any risks they undertake.

Các đối tác chấp nhận trách nhiệm vô hạn đối với bất kỳ rủi ro nào mà họ thực hiện.