Nghĩa của từ "current affairs" trong tiếng Việt

"current affairs" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

current affairs

US /ˌkʌr.ənt əˈfeəz/
"current affairs" picture

danh từ

thời sự, những sự việc chính trị thời sự gần đây mà mọi người quan tâm

Events of political or social importance that are happening now.

Ví dụ:

I began to take an interest in current affairs.

Tôi bắt đầu quan tâm đến thời sự.