Nghĩa của từ cub trong tiếng Việt

cub trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cub

US /kʌb/
UK /kʌb/
"cub" picture

danh từ

con thú con (hổ, sư tử, gấu, sói, cáo, ...)

A young lion, bear, wolf, etc.

Ví dụ:

A mother bear is fiercely protective of her cubs.

Con gấu mẹ quyết liệt bảo vệ đàn con của mình.