Nghĩa của từ crime trong tiếng Việt

crime trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

crime

US /kraɪm/
UK /kraɪm/
"crime" picture

danh từ

tội ác, tội phạm, hành động ngu xuẩn, hành động vô đức

An action or omission that constitutes an offense that may be prosecuted by the state and is punishable by law.

Ví dụ:

Shoplifting was a serious crime.

Ăn cắp đồ là một tội ác nghiêm trọng.

Từ đồng nghĩa: