Nghĩa của từ misdeed trong tiếng Việt

misdeed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

misdeed

US /ˌmɪsˈdiːd/
UK /ˌmɪsˈdiːd/
"misdeed" picture

danh từ

hành động xấu, việc làm có hại

An act that is criminal or bad.

Ví dụ:

She's been making up for her past misdeeds by doing a lot of voluntary work.

Cô ấy đang bù đắp cho những hành động xấu trong quá khứ của mình bằng cách làm rất nhiều việc thiện nguyện.