Nghĩa của từ "true crime" trong tiếng Việt
"true crime" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
true crime
US /ˌtruː ˈkraɪm/

danh từ
tội phạm có thật
Books and films about real crimes that involved real people.
Ví dụ:
True crime is not the same genre as crime action.
Tội phạm có thật không cùng thể loại với hành động tội phạm.
Từ liên quan: