Nghĩa của từ "war crime" trong tiếng Việt
"war crime" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
war crime
US /ˈwɔː ˌkraɪm/

danh từ
tội ác chiến tranh
A crime committed during a war that breaks the accepted international rules of war.
Ví dụ:
Genocide is a war crime.
Diệt chủng là một tội ác chiến tranh.