Nghĩa của từ "crew neck" trong tiếng Việt

"crew neck" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

crew neck

US /ˈkruː ˌnek/
"crew neck" picture

danh từ

kiểu áo cổ tròn

A round neck hole on a shirt, or a shirt with a neck hole in this shape.

Ví dụ:

a crew neck sweater

áo len cổ tròn