Nghĩa của từ crew trong tiếng Việt
crew trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
crew
US /kruː/
UK /kruː/

danh từ
ban nhóm, đội, bọn, tụi, phi hành đoàn, đám
A group of people who work on and operate a ship, aircraft, etc.
Ví dụ:
He was one of nine members of the crew killed when the plane went down.
Anh ta là một trong 9 thành viên của phi hành đoàn thiệt mạng khi máy bay gặp sự cố.
Từ liên quan: