Nghĩa của từ cottage trong tiếng Việt

cottage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cottage

US /ˈkɑː.t̬ɪdʒ/
UK /ˈkɑː.t̬ɪdʒ/
"cottage" picture

danh từ

nhà tranh, nhà riêng ở nông thôn

A small simple house, typically one near a lake or beach.

Ví dụ:

They live in an idyllic cottage, with roses around the door.

Họ sống trong một ngôi nhà tranh bình dị, có hoa hồng quanh cửa.