Nghĩa của từ cooperative trong tiếng Việt
cooperative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cooperative
US /koʊˈɑː.pɚ.ə.t̬ɪv/
UK /koʊˈɑː.pɚ.ə.t̬ɪv/

tính từ
hợp tác, cộng tác, (thuộc) hợp tác xã
Helpful by doing what you are asked to do.
Ví dụ:
Employees will generally be more cooperative if their views are taken seriously.
Nhân viên nói chung sẽ hợp tác hơn nếu quan điểm của họ được xem xét một cách nghiêm túc.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
danh từ
hợp tác xã
An organization, business, shop, farm, or group of farms that is owned and managed by a group of people who also work in it.
Ví dụ:
The magazine is run as a cooperative.
Tạp chí được điều hành như một hợp tác xã.
Từ liên quan: