Nghĩa của từ cooperate trong tiếng Việt
cooperate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cooperate
US /koʊˈɑː.pə.reɪt/
UK /koʊˈɑː.pə.reɪt/
động từ
hợp tác, cộng tác, chung sức, góp phần
To act or work together for a particular purpose, or to be helpful by doing what someone asks you to do.
Ví dụ:
The two companies have cooperated in joint ventures for the past several years.
Hai công ty đã hợp tác liên doanh trong vài năm qua.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: