Nghĩa của từ conversely trong tiếng Việt
conversely trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
conversely
US /ˈkɑːn.vɝːs.li/
UK /ˈkɑːn.vɝːs.li/

trạng từ
ngược lại
In an opposite way.
Ví dụ:
Poor health is accepted as an attribute of normal aging. Conversely, youth is depicted as a time of vitality and good health.
Sức khỏe kém được chấp nhận như một thuộc tính của quá trình lão hóa bình thường. Ngược lại, tuổi trẻ được ví von như một khoảng thời gian tràn đầy sức sống và sức khỏe tốt.
Từ đồng nghĩa: